Có 3 kết quả:

公担 gōng dàn ㄍㄨㄥ ㄉㄢˋ公擔 gōng dàn ㄍㄨㄥ ㄉㄢˋ公石 gōng dàn ㄍㄨㄥ ㄉㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

quintal (100 kg)

Từ điển Trung-Anh

quintal (100 kg)

Từ điển Trung-Anh

(1) hectoliter
(2) quintal